Thứ Ba, 13 tháng 10, 2009

Một số thành ngữ thường dùng trong tiếng Việt và tiếng Trung

道高一尺魔高一丈 ( ㄉㄠˋ ., ㄍㄠ ,一ˋ ,ㄔˇ , ㄇㄛˊ , ㄍㄠ , 一ˋ , ㄓㄤˋ )
dào gao ỳi chỉ mó gao ỳi zhàng = vỏ quýt dầy có móng tay nhọn


1/ 道高一尺魔高一丈 ( ㄉㄠˋ ., ㄍㄠ ,一ˋ ,ㄔˇ , ㄇㄛˊ , ㄍㄠ , 一ˋ , ㄓㄤˋ )
dào gao ỳi chỉ mó gao ỳi zhàng = vỏ quýt dầy có móng tay nhọn

2/ 路遙知馬力 ( ㄌㄨˋ , 一ㄠˊ , ㄓ , ㄇㄚˇ , ㄌ一ˋ )
lù yáo zhi mả lì = đi lâu mới biết đường dài

3/ 日久見人心 ( ㄖ一ˋ , ㄐㄧㄡˇ , ㄐㄧㄢˋ , ㄖㄣˊ , ㄒㄧㄣ)
rì jỉu jiàn rén xin = ở lâu mới biết lòng người có nhân

4/ 一 手遮天 ( 一 , ㄕㄡˇ , ㄓㄜ, ㄊㄧㄢ )
ỳi shỏu zhe tian = lấy thúng úp voi ( một tay che trời)

5/ 一帆順風 ( 一 , ㄈㄢˊ , ㄕㄨㄣˋ , ㄈㄥ)
ỳi fán shùn fong = thuận buồm suôi gió

6/ 一 朝一夕 ( 一 , ㄔㄠˊ . 一 , ㄒ一ˋ )
yi cháo ỳi xì = một sớm một chiều

8 / 隔墻有耳 ( ㄍㄜˊ , ㄑㄧㄤˊ , 一ㄡˇ , ㄦˇ)
gé qiáng yoủ ở = tai vách mạch rừng

9/ 人 面獸心 ( ㄖㄣˊ , ㄇㄧㄢˋ , ㄕㄡˋ , ㄒㄧㄣ)
rén miàn shòu xin = mặt người dạ thú

10/ 掛羊頭賣狗肉 ( ㄍㄨㄚˋ , 一ㄤˊ , ㄊㄡˊ , ㄇㄞˋ , ㄍㄡˇ , ㄖㄡˋ )
gùa yáng tóu mài gỏu ròu = treo đầu dê bán thit chó

11/ 錯失良機 ( ㄘㄨㄛˋ , ㄕ , ㄌㄧㄤˊ , ㄐㄧ)
cùo shi liáng ji = lỡ mất thời cơ

12/ 不 期 而遇 ( ㄅㄨˋ , ㄑㄧˊ , ㄦˊ , ㄩˋ ,)
bù qí ớ ỳu = không hẹn mà gặp

13 / 貌合神離 ( ㄇㄠˋ , ㄏㄜˊ ,ㄕㄣˊ, ㄌ一ˊ )
mào hé shén lí = bằng mặt không bằng lòng

http://thunglunghoahong.com/ForeignLanguage/?action=Detail&lID=20&tID=7166&cID=7343

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét